Thể loại
Bơm Nation Pump Đài Loan
Máy bơm chìm nước thải Đài Loan HSM280-11.5 26 2HP
Máy bơm chìm nước thải NTP HSM280-11.5 26 2HP
Máy bơm chìm nước thải NTP HSM280-11.5 26 2HP chuyên dùng để bơm nước thải, bơm nước hồ(bể) cá hay các hòn non bộ…
Với thiết kế chân lưới, nên máy bơm nước thả chìm ntp không bị nghẹt, các loại rác thải như bao bì, rau củ, thức ăn… đều bị chặn lại tại tấm chân lưới này.
Máy chuyên dùng để đặt chìm dưới nước, với đường dây dẫn điện dài từ 1.5m đến 3m, giúp điện không bị rò rỉ trong quá trình sử dụng.
Thương hiệu: Nation Pump
Giá bán: 7,285,000 VNĐ [Chưa bao gồm VAT]
Model |
: HSM280-11.5 26 |
Công suất |
: 2 HP |
Cột áp |
: 13 m |
Lưu lượng |
: 600 lít/phút |
Điện áp |
: 220V - 380V |
Xuất xứ |
: Đài Loan |
Hãng sản xuất |
: Nation Pump (NTP) |
Bảo hành |
: 12 tháng |
Bơm chìm hút nước thải HSM 280-12.2 20 được thiết kế gọn nhẹ, tiêu thụ ít điện năng, vận hành êm ái.
- Hút nước thải, rút nước tầng hầm cho hộ gia đình và bãi đậu xe.
- Dùng để rút nước ở nơi trũng trong sân golf, rút và thay nước hồ bơi, rửa xe...
- Công trình xử lý nước thải, cải tạo cầu cống, môi trường.
- Hút nước công trình chăn nuôi, tưới tiêu ao hồ, trồng trọt.
- Chống ngập mùa mưa cho các hộ gia đình, công trình trường học, công sở. Đài phun nước, nhạc nước nghệ thuật, hòn non bộ....
- Máy được thiết kế với vỏ ngoài làm bằng inox, cánh bơm làm bằng inox.
- Phốt chịu mài mòn cao,cốt máy bằng inox, giúp tăng tuổi thọ và độ bền của máy cũng như giảm thiểu ma sát khi máy hoạt động, giúp giảm độ ổn và nhiệt độ khi máy hoạt động. |
TYPE | POWER | BORE | MAX CAPACITY | MAX HEAD |
Mã sản phẩm | Công suất (kw) | Kích cở nồng | Lượng nước lớn nhất | Cột áp |
HP (kw) | Inch (mm) | M/min | M | |
HSM220-1.10 26 | 0.1 | 20 | 76 | 6 |
HSM240-1.25 26 | 0.25 | 40 | 140 | 8 |
HSM240-1.25 2_(P) | 0.25 | 40 | 140 | 8 |
HSM250-1.37 2_ | 0.37 | 50 | 210 | 10 |
HSM250-1.37 2_(P) | 0.37 | 50 | 210 | 10 |
HSM250-1.75 2_ | 0.75 | 50 | 300 | 13 |
HSM250-1.75 2_(P) | 0.75 | 50 | 300 | 13 |
HSM250-1.75 2_(I) | 0.75 | 50 | 300 | 13 |
HSM280-1.75 2_ | 0.75 | 80 | 400 | 11 |
HSM280-1.75 2_(P) | 0.75 | 80 | 400 | 11 |
HSM280-11.5 2_ | 1.5 | 80 | 700 | 15 |
HSM280-11.5 2_(P) | 1.5 | 80 | 700 | 15 |
HSM280-11.5 2_(I) | 1.5 | 80 | 700 | 15 |
HSM280-12.2 2_ | 2.2 | 80 | 900 | 21 |
HSM280-12.2 2_(P) | 2.2 | 80 | 900 | 21 |
HSM280-12.2 2_(I) | 2.2 | 80 | 900 | 21 |
HSM2100-13.7 20 | 3.7 | 100 | 1100 | 25 |
HSM2100-15.5 20 | 5.5 | 100 | 1250 | 25 |
HSM2100-17.5 20 | 7.5 | 100 | 1700 |
25 |