Thể loại
Ống dẻo, ống mềm PVC
Ống gân nhựa trắng Lý Xuân Lan φ90(20m/c)
Đặc tính và ứng dụng:
- Thành ống được cuộn từ 2 loại nhựa (nhựa cứng và nhựa dẻo), được đùn ra và kết dính với đoạn thành ống kế tiếp.
- Nhựa cứng: tạo độ chắc và áp lực cho sản phẩm (màu trắng đục)
- Nhựa dẻo: tạo độ dẻo linh hoạt cho sản phẩm (màu: )
- Được dùng phổ biến trong mục đích: hút chân không, hút dầu, cát, muối, sản phẩm nông nghiệp, thủy lợi và ứng dụng tốt trong ngành công nghiệp, xây dựng.
Thương hiệu: Lý Xuân Lan
Giá bán: 3,898,650 VNĐ [Đã bao gồm VAT]
Ống gân nhựa trắng Lý Xuân Lan φ21 ; φ27 ; φ34 ; φ42 ; φ48 ; φ60 ; φ80 ; φ90 ; φ100 ; φ120 ; φ150 ; φ90 dầy ; φ100 dầy
Đường Kính (mm) | Độ Dày (mm) | Chiều Dài (m) | Màu Sắc | Đơn giá | Chất Lượng |
21 | dầy | 20 | |||
4.0 | 20 | Giá liên hệ | |||
27 | 3.2 | 10-20-30 | |||
4.0 | 20 | Giá liên hệ | |||
34 | 3.2 | 10-20-30 | |||
3.8 | 20 | Giá liên hệ | |||
42 | 3.2 | 10-20-30 | |||
4.8 | 20 | Giá liên hệ | |||
49 | dầy | 20 | Giá liên hệ | ||
5.0 | 20 | Giá liên hệ | |||
60 | 3.4 | 20 | Giá liên hệ | ||
5.2 | 20 | Giá liên hệ | |||
80 | 3.9 | 20 | Giá liên hệ | ||
6.7 | 20 | Giá liên hệ | |||
90 | 5.2 | 20 | Giá liên hệ | ||
dầy | 20 | Giá liên hệ | |||
100 | 5.1 | 20 | Giá liên hệ | ||
dầy | 10-20 | Giá liên hệ | |||
120 | 6.2 | 20 | Giá liên hệ | ||
8.0 | 10-20 | Giá liên hệ | |||
150 | 7.0 | 20 | Giá liên hệ | ||
8.7 | 20 | Giá liên hệ |